🌟 현금 인출 카드 (現金引出 card)

1. 현금을 찾을 수 있는 기계에 넣으면 자신의 계좌에서 원하는 액수의 돈을 꺼내 쓸 수 있게 만든 카드.

1. THẺ RÚT TIỀN TỰ ĐỘNG: Tấm thẻ được làm ra để có thể rút một khoản tiền mình cần từ tài khoản của mình nếu nhét thẻ đó vào trong máy rút tiền tự động.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 현금 인출 카드를 분실하다.
    Lose a cash withdrawal card.
  • Google translate 현금 인출 카드를 사용하다.
    Using a cash withdrawal card.
  • Google translate 현금 인출 카드를 쓰다.
    Write a cash withdrawal card.
  • Google translate 현금 인출 카드로 돈을 뽑다.
    Draw money by cash withdrawal card.
  • Google translate 현금 인출 카드로 돈을 찾다.
    Find money by cash withdrawal card.
  • Google translate 지수는 현금 인출기를 이용하기 위해 은행에서 현금 인출 카드를 발급 받았다.
    The index was issued a cash withdrawal card from the bank to use the atm.
  • Google translate 현금 인출기에서 돈을 찾으려면 먼저 자기 현금 인출 카드를 기계에 넣어야 한다.
    To find money in the atm, you must first put your own cash withdrawal card into the machine.
  • Google translate 저, 현금 인출 카드를 만들려고 하는데요.
    Well, i'd like to make a cash withdrawal card.
    Google translate 고객님, 그럼 이 카드 신청서를 작성해 주세요.
    Sir, please fill out this card application form.
Từ đồng nghĩa 현금 카드(現金card): 현금을 찾을 수 있는 기계에 넣으면 자신의 계좌에서 원하는 액…

현금 인출 카드: ATM card,キャッシュカード,carte bancaire,tarjeta de cajero automático,بطاقة كاش كارد، بطاقة الدفع المسبق,бэлэн мөнгөний карт,thẻ rút tiền tự động,บัตรเงินสด, บัตรกดเงินสด,kartu ATM,денежная карточка; кассовая карта; карта по выдаче наличных; расходная карточка,现金卡,现金提款卡,

🗣️ 현금 인출 카드 (現金引出 card) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 현금인출카드 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (119) Việc nhà (48) Hẹn (4) Chào hỏi (17) So sánh văn hóa (78) Diễn tả ngoại hình (97) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khí hậu (53) Thông tin địa lí (138) Tâm lí (191) Yêu đương và kết hôn (19) Gọi món (132) Cách nói thứ trong tuần (13) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Thể thao (88) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159)