🌟 현금 인출 카드 (現金引出 card)
🗣️ 현금 인출 카드 (現金引出 card) @ Ví dụ cụ thể
- 이달 말부터 카드 회사에서 신용 카드 겸용 현금 인출 카드 제품을 고객들에게 시판할 예정이다. [겸용 (兼用)]
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Giải thích món ăn (119) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi món (132) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Văn hóa đại chúng (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Thể thao (88) • Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159)